lính quýnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lính quýnh+ verb
- to bungle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lính quýnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lính quýnh":
lính quýnh loanh quanh - Những từ có chứa "lính quýnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
beside transport cock-a-hoop fairly bubble
Lượt xem: 454